Campuchia thời thuộc địa
Dân số | |
---|---|
• Tái lập | Tháng 10 năm 1945 |
• 1904–1927 | Sisowath |
• 1860–1904 | Norodom |
• 15 tháng 7 năm 1867 | Ernest Doudart de Lagrée |
Thời kỳ | Chủ nghĩa Tân đế quốc |
Ngôn ngữ thông dụng | Tiếng Pháp (chính thức) Tiếng Khmer |
Thủ đô | Phnom Penh |
Thống sứ | |
Tôn giáo chính | Phật giáo Tiểu thừa, Công giáo La Mã |
• 1927–1941 | Sisowath Monivong |
• Sáp nhập vào Liên bang Đông Dương | 1887 |
• Thành lập | năm 1863 |
• 1941–1953 | Norodom Sihanouk |
• 1945 | Norodom Sihanouk (đầu tiên) |
Vị thế | Quân chủ lập hiến Xứ bảo hộ thuộc Liên bang Đông Dương |
• 1931 | 2.803.000 |
• 1953 | Penn Nouth (cuối cùng) |
• Bãi bỏ chế độ bảo hộ | 27 tháng 1 năm 1946 |
Mã ISO 3166 | KH |
Thủ tướng | |
• Campuchia thuộc Nhật | 9 tháng 3 năm 1945 |
Quốc vương |